Việt
xoi mói
chê bai
tìm khuyết điểm
bắt bẻ vụn vặt
nói xấu
xoi bói
xói móc
phê bình vụn vặt
hoạnh họe
chỉ trích vụn vặt
bắt bẻ.
nhắc nhỏ
nhắc đến
nhắc lại
khiển trách
quỏ trách
bài xích
chỉ trích
moi móc
quảng cao.
Đức
stechen
be
Fehler jmds aufdecken.
kritteln
monieren
ein stechender Blick
một ánh mắt xoi mói.
jedes Wort bemä keln
chê bai từng chữ, từng lời.
kritteln /vi/
phê bình vụn vặt, hoạnh họe, xoi mói, chỉ trích vụn vặt, bắt bẻ.
monieren /vt/
1. nhắc nhỏ, nhắc đến, nhắc lại, khiển trách, quỏ trách, bài xích, chê bai, chỉ trích, xoi mói, moi móc; 2. (thương mại) quảng cao.
xoi bói,xói móc,xoi mói
Fehler (hoặc Mängel) jmds aufdecken.
stechen /(st. V.; hat)/
(ánh mắt) xoi mói;
một ánh mắt xoi mói. : ein stechender Blick
be /mä.kein (sw. V.; hat) (ugs.)/
tìm khuyết điểm; xoi mói; bắt bẻ vụn vặt; nói xấu; chê bai (herumkritisieren);
chê bai từng chữ, từng lời. : jedes Wort bemä keln