Việt
phê bình vụn vặt
chỉ trích thường xuyên
bới móc
chê bai nhỏ nhen
chĩ trích vụn vặt
khiển trách
quđ trách.
hoạnh họe
xoi mói
chỉ trích vụn vặt
bắt bẻ.
Đức
herumkritisieren
bekritteln
Splitterrichten
kritteln
Splitterrichten /(dùng ỏ inf và part II) (không tách) vt/
(dùng ỏ inf và part II) phê bình vụn vặt, chĩ trích vụn vặt, khiển trách, quđ trách.
kritteln /vi/
phê bình vụn vặt, hoạnh họe, xoi mói, chỉ trích vụn vặt, bắt bẻ.
herumkritisieren /(sw. V.; hat) (ugs.)/
phê bình vụn vặt; chỉ trích thường xuyên;
bekritteln /(sw. V.; hat) (abwertend)/
phê bình vụn vặt; bới móc; chê bai nhỏ nhen (herumkritisieren);