Gardinenpredigt /í =, -en/
í =, -en sự] vò đầu, chỉnh, xạc, quỏ mắng, quđ trách, cãi vã trong gia dinh; Gardinen
berufen /vt/
1. triệu tập (hội nghị); 2. mòi, bổ nhiệm (vào công việc...); (in A) chọn (vào cơ quan...); 3. gọi, kêu gọi, hiệu triệu, hô hào; 4. quđ trách, nhận xét ai; ein Kind - dỗ nín trẻ con;