Việt
bới móc
lục lọi
xáo trộn
phê bình vụn vặt
chê bai nhỏ nhen
Đức
mähren
bekritteln
mähren /(sw. V.; hat) (landsch. ab wertend)/
bới móc; lục lọi; xáo trộn (herumwühlen, -rühren);
bekritteln /(sw. V.; hat) (abwertend)/
phê bình vụn vặt; bới móc; chê bai nhỏ nhen (herumkritisieren);