mähren /(sw. V.; hat) (landsch. ab wertend)/
bới móc;
lục lọi;
xáo trộn (herumwühlen, -rühren);
mähren /(sw. V.; hat) (landsch. ab wertend)/
dây dưa;
kéo dài;
kề cà;
dềnh dàng;
trùng trình;
trì hoãn;
mähren /(sw. V.; hat) (landsch. ab wertend)/
nói vòng vo;
nói loanh quanh;