TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mähren

xem mären.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bới móc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lục lọi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xáo trộn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dây dưa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kéo dài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kề cà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dềnh dàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trùng trình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trì hoãn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói vòng vo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói loanh quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

mähren

mähren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mähren /(sw. V.; hat) (landsch. ab wertend)/

bới móc; lục lọi; xáo trộn (herumwühlen, -rühren);

mähren /(sw. V.; hat) (landsch. ab wertend)/

dây dưa; kéo dài; kề cà; dềnh dàng; trùng trình; trì hoãn;

mähren /(sw. V.; hat) (landsch. ab wertend)/

nói vòng vo; nói loanh quanh;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mähren

xem mären.