Việt
lí sự
lí sự cùn
lí thuyết hão
phê bình vụn vặt
chỉ trích thường xuyên
Đức
herumkritisieren
herumkritisieren /(sw. V.; hat) (ugs.)/
phê bình vụn vặt; chỉ trích thường xuyên;
herumkritisieren /vi/
lí sự, lí sự cùn, lí thuyết hão; -