Việt
tìm khuyết điểm
xoi mói
bắt bẻ vụn vặt
nói xấu
chê bai
Đức
be
jedes Wort bemä keln
chê bai từng chữ, từng lời.
be /mä.kein (sw. V.; hat) (ugs.)/
tìm khuyết điểm; xoi mói; bắt bẻ vụn vặt; nói xấu; chê bai (herumkritisieren);
chê bai từng chữ, từng lời. : jedes Wort bemä keln