Việt
rì rầm
nói dớt
nói chả chót
thi thầm
thủ thỉ
xào xạc.
nói đớt
nói ngọng
thì thào
Đức
Lispeln
lispeln /[’lispaln] (sw. V.; hat)/
nói đớt; nói ngọng;
(geh ) rì rầm; thì thào;
Lispeln /n -s/
1. [sự] nói dớt, nói chả chót; 2. [sự, tiếng] rì rầm, thi thầm, thủ thỉ, xào xạc.