Việt
NÓI NGỌNG
nói đớt
nói cà lãm
Đức
schnarren
falsch artikulieren
lispeln
anstoßen
Pháp
Blésite
er stößt beim Sprechen an
nó vẫn nói ngọng.
lispeln /[’lispaln] (sw. V.; hat)/
nói đớt; nói ngọng;
anstoßen /(st. V.)/
(hat) nói ngọng; nói cà lãm (lispeln);
nó vẫn nói ngọng. : er stößt beim Sprechen an
nói ngọng
schnarren vi, falsch artikulieren vt
[VI] NÓI NGỌNG
[FR] Blésite
[EN]
[VI] Phát âm sai, hoặc một số nguyên âm hay phụ âm. Nếu không phải là do tính địa phương, thường kết hợp với những triệu chứng chậm phát triển khác (chậm biết đi, chậm mọc răng…), tính tình trẻ con.