TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

blésite

NÓI NGỌNG

 
Từ Điển Tâm Lý
Từ này chỉ có tính tham khảo!

Pháp

blésite

Blésite

 
Từ Điển Tâm Lý
Từ này chỉ có tính tham khảo!
Từ Điển Tâm Lý

Blésite

[VI] NÓI NGỌNG

[FR] Blésite

[EN]

[VI] Phát âm sai, hoặc một số nguyên âm hay phụ âm. Nếu không phải là do tính địa phương, thường kết hợp với những triệu chứng chậm phát triển khác (chậm biết đi, chậm mọc răng…), tính tình trẻ con.