Việt
sột soạt
xào xạc
rì rào
róc rách.
Đức
rauschen
rascheln
knistern
rascheln /vi/
kêu] xào xạc, sột soạt; [làm] xào xạc, sột soạt.
rauschen /vi/
kêu] xào xạc, sột soạt, rì rào, róc rách.
rauschen vi, rascheln vi, knistern vi.