plätschern /vi/
lặn hụp, tắm gội, róc rách,
rieseln /vi/
1. róc rách, reo; 2. chảy ròng ròng, chảy thành tia, lã chã.
Murmeln /n -s/
1. [sự] lầu bầu, càu nhàu, lẩm bẩm, lắp bắp; 2. [tiếng] róc rách, reo (về suối).
raunen /vi, vt/
1. nói thầm, rì rầm, thì thầm, thì thào, thủ thỉ, nhắc thầm; 2. róc rách, reo; [kêu] rì rào, ầm ì, rào rào.