Việt
kêu rền
kêu rì rầm
kêu vo vo
kêu vù vù
Đức
schnurren
der Kühlschrank schnurrt
tủ lạnh chạy rì rầm.
schnurren /['Jnuran] (sw. V.)/
(hat) kêu rền; kêu rì rầm; kêu vo vo; kêu vù vù;
tủ lạnh chạy rì rầm. : der Kühlschrank schnurrt