TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kêu rền

kêu rền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kêu rì rầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kêu vo vo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kêu vù vù

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

kêu rền

schnurren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Kühlschrank schnurrt

tủ lạnh chạy rì rầm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schnurren /['Jnuran] (sw. V.)/

(hat) kêu rền; kêu rì rầm; kêu vo vo; kêu vù vù;

tủ lạnh chạy rì rầm. : der Kühlschrank schnurrt