Việt
vo vo
ủ ủ
vù vù.
kêu vo vo
kêu ù ù
kêu vù vù
kêu rì rầm
chạy rì rầm
bay vo ve
bay ù ù
Đức
surren
SUrren /[’zuron] (sw. V.) [lautm.]/
(hat) kêu vo vo; kêu ù ù; kêu vù vù; kêu rì rầm;
(ist) chạy rì rầm; bay vo ve; bay ù ù;
surren /vi/
kêu] vo vo, ủ ủ, vù vù.