Việt
chạy rì rầm
chạy rào rào
bay vo ve
bay ù ù
Đức
schnurren
SUrren
schnurren /['Jnuran] (sw. V.)/
(ist) chạy rì rầm; chạy rào rào;
SUrren /[’zuron] (sw. V.) [lautm.]/
(ist) chạy rì rầm; bay vo ve; bay ù ù;