TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vo vo

vo vo

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ủ ủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vù vù.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
vò vó

vò VÓ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Đức

vo vo

pfeifen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

surren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
vò vó

eisam

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vereinsamt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verlassen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Durch die Teilung der Gelenkwelle wird ein schwingungsarmer und ruhiger Lauf erreicht sowie Dröhngeräusche vermieden.

Việc tách trục các đăng làm hai giúp tạo ra ít dao động, chạy êm dịu và tránh các tiếng ồn kêu vo vo khi trục quay.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

surren /vi/

kêu] vo vo, ủ ủ, vù vù.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vo vo

pfeifen vi.

vò VÓ

eisam (a), vereinsamt (a), verlassen vi.