Việt
vo vo
ủ ủ
vù vù.
Đức
surren
Für die Älteren rast die Zeit viel zu schnell vorbei.
Đối với người lớn thì thời gian trôi vù vù thấy mà khiếp.
For the elderly, time darts by much too quickly.
surren /vi/
kêu] vo vo, ủ ủ, vù vù.