anrollen /(sw. V.)/
(ist) lăn tới;
chạy tới;
chạy đến (heranrollen);
những toa xe chất đầy hàng hóa đang từ từ chạy đến : mit Gütern beladene Waggons rollen an da kommen sie angerollt!: chúng đang lăn bánh đến kìa! : (thường dùng ở dạng phân từ II với động từ “kommen”)