TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vorauseilen

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vội vàng đi trưdc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vượt quá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vội vàng đi trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vội chạy trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vorauseilen

vorauseilen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. vo rauseilen

vượt hơn trước ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

VOrauseilen /(sw. V.; ist)/

vội vàng đi trước; vội chạy trước (vorauslaufen);

jmdm. vo rauseilen : vượt hơn trước ai.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vorauseilen /vi (/

1. vội vàng đi trưdc; 2. (D) vượt quá; đuổi vượt, vượt hơn, vượt.