Việt
s
vội vàng đi trưdc
vượt quá
vội vàng đi trước
vội chạy trước
Đức
vorauseilen
jmdm. vo rauseilen
vượt hơn trước ai.
VOrauseilen /(sw. V.; ist)/
vội vàng đi trước; vội chạy trước (vorauslaufen);
jmdm. vo rauseilen : vượt hơn trước ai.
vorauseilen /vi (/
1. vội vàng đi trưdc; 2. (D) vượt quá; đuổi vượt, vượt hơn, vượt.