TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

überflügeln

hơn hẳn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trội hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vượt hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn đứt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi vòng tù phía sưòn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vượt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vượt quá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lên quá.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có khả năng hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

überflügeln

überflügeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hat seine Mitschüler überflügelt

nó đã vượt _ trội hơn các bạn học.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

überflügeln /(sw. V.; hat)/

hơn hẳn; trội hơn; vượt hơn; có khả năng hơn;

er hat seine Mitschüler überflügelt : nó đã vượt _ trội hơn các bạn học.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

überflügeln /vt/

1. hơn, hơn hẳn, trội hơn, vượt hơn, ăn đứt; 2., (quân sự) đi vòng tù phía sưòn (quân địch); 3. vượt, vượt quá, lên quá.