Việt
hơn hẳn
trội hơn
vượt hơn
hơn
ăn đứt
đi vòng tù phía sưòn
vượt
vượt quá
lên quá.
có khả năng hơn
Đức
überflügeln
er hat seine Mitschüler überflügelt
nó đã vượt _ trội hơn các bạn học.
überflügeln /(sw. V.; hat)/
hơn hẳn; trội hơn; vượt hơn; có khả năng hơn;
er hat seine Mitschüler überflügelt : nó đã vượt _ trội hơn các bạn học.
überflügeln /vt/
1. hơn, hơn hẳn, trội hơn, vượt hơn, ăn đứt; 2., (quân sự) đi vòng tù phía sưòn (quân địch); 3. vượt, vượt quá, lên quá.