Việt
hơn hẳn
trội hơn
vượt hơn
có khả năng hơn
Đức
überflügeln
er hat seine Mitschüler überflügelt
nó đã vượt _ trội hơn các bạn học.
überflügeln /(sw. V.; hat)/
hơn hẳn; trội hơn; vượt hơn; có khả năng hơn;
nó đã vượt _ trội hơn các bạn học. : er hat seine Mitschüler überflügelt