Việt
làm vd
đục vơ
vi phạm
phạm
không tôn trọng.
Đức
durchbrechen
durchbrechen /vt/
1. làm vd, đục vơ (tưỏng...); phá vô, phá thủng (đê...); 2. vi phạm, phạm, không tôn trọng.