Việt
không tuân theo
'không tuân thú
không giữ đúng
vi phạm.
làm ngược lại
hành động ngược lại
bất chấp
coi thường
vi phạm
không tuân theo .
Đức
Übertretung
Nichtbeachtung
zuwiderhandeln
einer Anorđ- nung/einem Verbot zuwiderhandeln
không tuân theo điều quy định/bất chấp lệnh cấm.
zuwiderhandeln /(sw. V.; hat)/
làm ngược lại; hành động ngược lại; không tuân theo; bất chấp; coi thường;
không tuân theo điều quy định/bất chấp lệnh cấm. : einer Anorđ- nung/einem Verbot zuwiderhandeln
Übertretung /f =, -en/
sự] vi phạm, không tuân theo (pháp luật).
Nichtbeachtung /f =/
sự] không tuân theo, ' không tuân thú, không giữ đúng, vi phạm.