TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

luật môi trường

luật môi trường

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

vi phạm

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

luật môi trường

environmental law

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

 environmental law

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

violation

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

environmental legislation / law

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

environmental law/legislation

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

luật môi trường

Umweltgesetz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Umweltrecht

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Verstöße gegen das Umweltrecht

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

luật môi trường

Droit de l'environnement

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Dieses allgemeine Umweltrecht regelt den Naturschutz und die Landschaftspflege.

Luật môi trường tổng quát này quy định việc bảo tồn thiên nhiên và bảo vệ cảnh quan.

Geben Sie Auskunft über die Zielsetzung des Umweltrechts in der Bundesrepublik Deutschland.

Cho biết thông tin về các mục tiêu của Luật Môi trường tại Cộng hòa Liên bang Đức.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Welche Gesetze beinhaltet das Umweltrecht?

Luật môi trường bao gồm những luật nào?

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Luật môi trường

[DE] Umweltrecht

[EN] environmental law/legislation

[FR] Droit de l' environnement

[VI] Luật môi trường

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Umweltgesetz

[EN] environmental law

[VI] luật môi trường

Verstöße gegen das Umweltrecht

[EN] violation, environmental legislation / law

[VI] vi phạm, luật môi trường

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Umweltrecht

[EN] Environmental law

[VI] Luật Môi trường

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

environmental law

luật môi trường

 environmental law

luật môi trường

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Umweltgesetz /nt/ÔNMT/

[EN] environmental law

[VI] luật môi trường