Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Umweltgesetz
[EN] environmental law
[VI] luật môi trường
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Umweltrecht
[EN] Environmental law
[VI] Luật Môi trường
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
environmental law
luật môi trường
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Umweltgesetz /nt/ÔNMT/
[EN] environmental law
[VI] luật môi trường