Việt
vi phạm
tác dụng điều chỉnh
tác dụng điều tiết
tác động điều chỉnh
Anh
control action
regulating action
vi phạm (đặc tả)
control action /xây dựng/
control action, regulating action /toán & tin;đo lường & điều khiển;đo lường & điều khiển/