TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bồn

bồn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bể

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt

chậu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thùng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bình chứa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bình chứa nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chậu.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

bình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
bốn

bốn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển tiếng việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

tứ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

4 .

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
bọn

bọn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển tiếng việt

bè lũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tụi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
bổn

bổn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
bón

bón

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
bộn

bộn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
bỡn

bỡn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
bon

Bon

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
bợn

bợn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
bon .

Bon .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
bôn

bôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bô bón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
bón phân

bón phân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bón.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
1 vt bón phân

1 vt bón phân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
bỏn

Bỏn

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
bòn

bòn

 
Từ điển tiếng việt
cái bồn

cái chậu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái bồn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái máng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bốn

four

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

 four

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 quadr

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quadri

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quadruplegấp bốn

 
Từ điển toán học Anh-Việt

bộ bốn

 
Từ điển toán học Anh-Việt

chập

 
Từ điển toán học Anh-Việt
bồn

tub

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bath

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

vat

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 basin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

basin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pond

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pool

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tub

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 water tank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

water tank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tanking

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

bath n

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
bổn

base

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

bốn

vier

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bốn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
bon

Bonn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dahineilen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

rennen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

rasen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
bón

füttern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

speisen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

beköstigen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

düngen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

fruchtbar machen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

befruchten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
bọn

Sippo

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Meute

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Horde

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Gruppe

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Clique

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Schwarm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bọn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Cliquenwesen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
bồn

Becken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Hallenschwimmbad

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Rundsieb

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bottich

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wannen

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Kufe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
bộn

unordentlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verwirrt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verworren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
bợn

Dreck

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
bon .

Bonn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
bôn

vier

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
bón phân

bedüngen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bemisten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
1 vt bón phân

misten I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cái bồn

Wanne

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die vom Dieselmotor emittierten Partikel bestehen zum Teil aus Kohlenwasserstoffen, die sich bei steigenden Temperaturen vom Partikelkern abspalten.

Những hạt được phát thải từ động cơ diesel bao gồm một phần là những hydrocar-bon tự tách ra khỏi tâm hạt khi nhiệt độ tăng cao.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Viehfutter in die Wanne schütten

đổ thức ăn gia súc vào máng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auf állen vier en

lồm cồm; cả hai tay lẫn hai chân;

álle vier von sich (D) strecken

ngã sóng soài, ngã sóng sượt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kufe /die; -, -n/

(landsch ) chậu; bồn; bình (Bottich, Kübel);

Wanne /die; -, -n/

cái chậu; cái bồn; cái máng;

đổ thức ăn gia súc vào máng. : Viehfutter in die Wanne schütten

Từ điển ô tô Anh-Việt

bath n

Bồn, bể, chậu.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

bath

Bể, bồn

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Wannen

[VI] Chậu, bồn

[EN] bath, tanking

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Four

Bốn, 4 (số quốc tế).

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

bổn

base

Từ điển tiếng việt

bòn

- đg. 1 Tìm kiếm, góp nhặt từng ít một. Bòn từng đồng. Bòn từng gáo nước để tưới ruộng hạn. 2 Lấy dần từng ít một của người khác, bằng mọi cách khôn khéo (hàm ý chê). Bòn của.

bón

- 1 tt. (cn. táo) Nói đi đại tiện khó: Vì bị bón phải uống thuốc tẩy.< br> - 2 đgt. Trộn vào đất những chất cần thiết cho sự sinh trưởng của cây: Bón cây; Bón ruộng.< br> - 3 đgt. 1. Cho trẻ ăn khi nó chưa tự cầm được thìa hoặc đũa: Bón cơm cho em bé 2. Cho người ốm nặng ăn: Bón cháo cho bố.

bọn

- d. Tập hợp gồm một số người có chung một tính chất nào đó, như cùng lứa tuổi, cùng một tổ chức, cùng tham gia một hoạt động, v.v. Một bọn trẻ. Bọn con buôn. Bọn họ. Bọn tôi sẽ đến.

bồn

- 1 d. 1 Đồ dùng chứa nước để tắm hoặc trồng cây cảnh, v.v., thường đặt ở những vị trí nhất định. 2 Khoảng đất đánh thành vầng để trồng cây, trồng hoa. Bồn cây mít. Bồn hoa.< br> - 2 đg. (ph.). (Trâu, bò, ngựa) lồng lên chạy. Con trâu cong đuôi bồn ra giữa đồng.

bốn

- d. Số tiếp theo số ba trong dãy số tự nhiên. Một năm có bốn mùa. Ba bề bốn bên*. Bốn tám (kng.; bốn mươi tám). Đợt bốn (đợt thứ tư).

bộn

- tt. 1. Nhiều lắm: Câu được bộn cá; Ông ta đã bộn tuổi 2. Bận bịu: Công việc bộn, không thể đi thăm bạn 3. Ngổn ngang: Đồ đạc bộn trong phòng.

Từ điển toán học Anh-Việt

four

bốn (4)

quadruplegấp bốn,bộ bốn,chập

bốn

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Bỏn

hà tiện, rít ròng, bỏn sẻn (bủn xỉn).

Bổn

bổn báo, bổn chức, bổn đạo, bổn mạng, bổn phận, bổn xứ.

Bỡn

đùa, giỡn, trêu bỡn cợt, đùa bỡn, dễ như bỡn, nói bỡn mà hóa thật.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 basin

bồn

basin

bồn (nước)

tub

bồn (đựng bột giấy)

 pond

bồn (nước)

 pool

bồn (nước)

 tub

bồn (đựng bột giấy)

 basin, pond, pool

bồn (nước)

 four /toán & tin/

bốn

 quadr,quadri /toán & tin/

bốn, tứ

 tank

bồn, bình chứa (téc)

Đây là loại lớn của thùng chứa, có loại kín hoặc hở, sử dụng dể chứa chất lỏng ví dụ nước, khí nén, dầu....

A general term for any large vessel, closed or open, used for holding a fluid such as water, compressed air, gasoline, or other fuel, and so on..

 water tank /toán & tin/

bồn, bình chứa nước

water tank

bồn, bình chứa nước

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vier /f/TOÁN/

[EN] four (số)

[VI] bốn

Rundsieb /nt/GIẤY/

[EN] vat

[VI] thùng, bồn, bể

Bottich /m/B_BÌ/

[EN] tub

[VI] thùng, chậu, bồn (đựng bột giấy)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bonn /n/

Bon (thủ đô cộng hòa liên bang Đúc).

vier /(num)/

(num) bôn, bô bón; auf állen vier en lồm cồm; cả hai tay lẫn hai chân; álle vier von sich (D) strecken ngã sóng soài, ngã sóng sượt.

Cliquenwesen /n -s/

bọn, bè lũ, tụi; [sự] hiểm khích, hục hặc. cãi cọ, xích mích, xâu xé; Cliquen

bedüngen /vt/

bón phân, bón.

bemisten /vt/

bón phân, bón.

misten I

1 vt bón phân, bón; II vi ỉa, đại tiện.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Bon

1) (địa) Bonn n;

2) dahineilen vi, rennen vi, rasen vi; xe chạy rát Bon das Fahrrad rennt sehr

bón

1) (trẻ em) füttern vt, speisen vt, beköstigen vt;

2) (phân) düngen vt, fruchtbar machen vt, befruchten vt; bón phân düngen vt; sự bón Düngung f bón cơm X. bón

3) bón phân X. bcn

4) bón thúc zusätzlich düngen vt bòn anhäufen vt, zusammenraffen vt, sammeln vt bòn cua X. bòn bòn dái sammeln vt, ailfsammeln vt bòn mót, bòn nh& t anhäufen vt, ansammeln vt, speichern vt, sammeln vt

bọn

Sippo f, Meute f, Horde f, Gruppe f, Clique f, Schwarm m, bọn dế quốc Imperialisten m/pl; bọn quăn phiệt Militaristen m/pl

bốn

vier; bốn năm vierjährig (a)

bồn

1) Becken n;

2) (đ/chất) Hallenschwimmbad n

bổn

bổn

X. J> ản

bộn

unordentlich (a), verwirrt (a), verworren (a)

bỡn

bợn

Dreck m