Việt
bộn
Đức
unordentlich
verwirrt
verworren
- tt. 1. Nhiều lắm: Câu được bộn cá; Ông ta đã bộn tuổi 2. Bận bịu: Công việc bộn, không thể đi thăm bạn 3. Ngổn ngang: Đồ đạc bộn trong phòng.
unordentlich (a), verwirrt (a), verworren (a)