Hafen /der; -s, Häfen/
(südd , Schweiz , österr ) tô;
thau;
chậu (Schüssel, Topf);
Häfen /der; -s, - (österr.)/
tô;
thau;
chậu ( 2 Hafen);
Wanne /die; -, -n/
bồn tắm;
chậu;
cô ấy mở cho nước nóng chảy vào bồn. : sie ließ heißes Wasser in die Wanne laufen
Kufe /die; -, -n/
(landsch ) chậu;
bồn;
bình (Bottich, Kübel);
Geschirr /[go'Jrr], das; -[e]s, -e/
(veraltet) bình;
chậu;
vại;
chai;
lọ (Gefäß);
Topf /[topf], der; -[e]s, Töpfe [’toepfa]/
cái chậu (trồng hoa V V );
Wanne /die; -, -n/
cái chậu;
cái bồn;
cái máng;
đổ thức ăn gia súc vào máng. : Viehfutter in die Wanne schütten
Pott /[pot], der; -[e]s, Pötte/
(ugs ) cái nồi;
cái bình;
cái chậu (Topf);
Becken /[’bekan], das; -s,/
cái chậu;
cái thau;
bồn rửa;
chậu rửa;
một cái chậu bằng sứ : ein Becken aus Porzellan bồn rửa đã bị nghẹt : das Becken ist verstopft tháo cho nước chảy ra khỏi bồn rửa. : das Wasser aus dem Becken lassen
Schüssel /['JysoI], die; -, -n/
cái chén;
cái bát;
cái tô;
cái chậu;
đĩa sâu lòng;
một cái chén bạc : eine silberne Schüssel chung mâm chung bát, gắn bó vổi nhau : aus einer Schüssel essen (ugs.) chịu đói, không có gì để ăn. : vor leeren Schüs - seln sitzen (ugs.)