danh từ o cái chậu, bồn trũng, bồn
o bể chứa nước, chỗ trũng lòng chảo
o (địa lý, địa chất) lưu vực, bể, bồn
o vũng, vịnh nhỏ
§ aeolian basin : bồn gió tạo, bồn phong thành
§ artesian basin : bồn actezi, bồn tự lưu
§ catchment basin : bồn thu nước
§ clarifying basin : bể lắng, bể làm trong
§ closed basin : bồn kín
§ coal basin : bể than
§ collection basin : bồn thu (nước)
§ decanting basin : bể lắng cạn
§ drainage basin : bồn thoát nước, lưu vực tiêu nước
§ fault basin : bồn (do) đứt gãy
§ glacial basin : bồn sông băng
§ headwater basin : bồn thu nước, bồn đầu nguồn
§ intermount basin : bồn trũng giữa núi
§ lake basin : bể hồ
§ neve basin : bồn tuyết hạt
§ oil basin : bồn trũng chứa dầu
§ petroleum basin : bồn trũng chứa dầu khí
§ reception basin : bồn thu nước
§ river basin : lưu vực sông
§ rock basin : bồn đá (do sông băng tạo thành)
§ runner basin : bể rót
§ sea basin : bồn biển
§ settling basin : bể lắng
§ structural basin : bồn cấu tạo
§ tidal basin : vũng nước triều
§ tongue like basin : bồn dạng lưỡi
§ basin of deposition : bồn trầm tích