basin
1.[hồ, bể] chứa nước 2.lưu vực sông 3.vụng nhỏ 4.bồn, bồn trũng 5.địa máng sụt aeolian ~ bồn tạo gió, bồn phong thành anthracite ~ bể than antraxit artesian ~ bồn tự lưu, bồn actezi barrier ~ bồn chắn canal ~ bồn kênh catch(ment) ~ bồn thu nước closed ~ bồn kín collecting ~ 1. lưu vực 2. bồn tập trung nước, bồn thu nước coal ~ bể than cut-off ~ bồn kín deflation ~ bồn (trũng) thổi mòn depressed ~ bồn (trũng ) sụt lún detension ~ khu trữ, hồ trữ (nước) dislocation ~ bồn (do) nứt vỡ, bồn biến vị dissolution ~ bồn rửa lũa; bồn (do) hoà tan dock ~ bồn nước (ở) cảng drainage ~ 1. lưu vực tiêu nước 2. bồn [tháo, tiêu] nước erosional ~ bồn xâm thực fault ~ bồn (do) đứt gãy firn ~ bồn tuyết hạt, bồn neve flood ~ bồn lũ fold ~ bồn do nếp uốn furrow-like ~ bồn dạng luống geological ~ muđa, máng địa chất glacial ~ bồn sông băng ground water ~ bồn nước ngầm half-tide ~ vùng nước lưng triều ( cho tàu ra vào cảng) headwater ~ bồn đầu nguồn influence ~ vùng ảnh hưởng (ngập lụt) inland ~ bồn nội lục, bồn nội địa inland drainage ~ bồn nội lưu intermontane ~, intramontane ~ bồn giữa các núi, lòng chảo giữa các núi karst ~ bồn cactơ lake ~ bồn hồ lunar ~ bồn trũng mặt trăng multidepression ~ lưu vực có nhiều vùng trũng névé ~ bồn tuyết hạt, bồn neve ocean ~ bồn đại dương platform ~ vùng trũng nền; bề (than) miền nền receptive ~ bồn thu nước retarding ~ bồn làm chậm lũ river ~ lưu vực sông rock ~ bồn đá (do sông băng) scour ~ vực xói nước sea ~ bồn biển storage ~ bồn tích nước, hồ chứa structural ~ bồn cấu tạo tectonic ~ bồn (trũng) kiến tạo tectovolcanic ~ bồn (trũng) kiến tạo núi lửa tidal ~ vùng có nước triều tongua-like ~ bồn trũng dạnh lưỡi valley ~ bồn thung lũng water storage ~ hồ chứa nước wet ~ vùng ướt (lòng lạch luôn ngập nước) wind erosion ~ bồn xâm thực do gió wind-formed ~ bồn do gió tạo thành