TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bể điện phân

bể điện phân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bình

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chậu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gàu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nồi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thùng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chụp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hộp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bình điện phân

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bể điện phân

electrolytic bath

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

electrolytic tank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

electrolytic cell

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

electric tank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electrolytic tank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 potential flow analyzer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

potential flow analyzer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electrolytic bath

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electrolytic cell

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 preset pot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electric tank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

electrolysis bath

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

pot

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

bể điện phân

Elektrolysebad

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Elektrolysebad /nt/ĐIỆN, KT_ĐIỆN/

[EN] electrolytic bath

[VI] bể điện phân, bình điện phân

Elektrolysebad /nt/V_LÝ/

[EN] electrolytic cell

[VI] bể điện phân, bình điện phân

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

electrolytic bath

bể điện phân

electrolysis bath

bể điện phân

electrolytic tank

bể điện phân

pot

bình, chậu, gàu, nồi, thùng, chụp (ống khói), hộp, bể điện phân

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

electrolytic bath

bể điện phân

electric tank, electrolytic tank

bể điện phân

electrolytic tank, potential flow analyzer

bể điện phân

potential flow analyzer

bể điện phân

 electrolytic bath

bể điện phân

 electrolytic cell

bể điện phân

 preset pot

bể điện phân

 electric tank, electrolytic bath, electrolytic cell, electrolytic tank, potential flow analyzer, preset pot

bể điện phân

electric tank

bể điện phân

electrolytic tank

bể điện phân

electrolytic cell

bể điện phân

 electric tank

bể điện phân

 potential flow analyzer

bể điện phân