TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

four

bốn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

th-gene

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

số bốn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

công tắc bốn chốt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

4 .

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

four

four

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

switch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 switch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

four

Vier

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Dầu thô Brent

At the start of October the price of Brent crude rose above $85 a barrel, its highest level in four years.

Vào đầu tháng 10/2018, giá dầu thô Brent đã tăng trên 85 USD/thùng, mức cao nhất trong bốn năm qua.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

At four minutes past eight, the typist walks in.

Tám giờ bốn phút cô thư kí bước vào.

There, at four minutes to three, the Zytgloggeturm pays tribute to time.

Ở đấy, vào lúc ba giờ kém bốn phút, ngọn tháp Zytglogge sẽ bày tỏ lòng tôn kính thời gian.

Although I suppose it shouldn’t matter.” “Running Lightly is four-to-one in Dublin,” says the admiral. “I’d back him if I had the money.” He winks at his wife.

“Ở Dublin con Running Lightly được cá một ăn bốn”, viên đô đốc nói.”Nếu có tiền tôi sẽ đặt cho nó”, ông ta nháy mắt với bà vợ .

The purple petals of an iris, held by a young woman. A room of four walls, two windows, two beds, a table, a lamp, two people with red faces, tears.

Những cánh hoa xanh của một bông huệ người thiếu nữ cầm trên tay. Một căn phòng với bốn bức tường, hai cửa sổ, hai giường, một bàn mọt ngọn đèn, hai con người với khuôn mặt nóng hực, những giọt lệ.

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Four

Bốn, 4 (số quốc tế).

Từ điển toán học Anh-Việt

four

bốn (4)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

four /toán & tin/

số bốn (4)

switch,four /toán & tin/

công tắc bốn chốt

 switch,four /xây dựng/

công tắc bốn chốt

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vier /f/TOÁN/

[EN] four (số)

[VI] bốn

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

four

th-gene