Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Four
Bốn, 4 (số quốc tế).
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
four /toán & tin/
số bốn (4)
switch,four /toán & tin/
công tắc bốn chốt
switch,four /xây dựng/
công tắc bốn chốt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Vier /f/TOÁN/
[EN] four (số)
[VI] bốn
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt