TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bổn

bổn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

dai

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

chắc

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

khó gia công

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

bổn

base

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tough

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der Schädiger muss einen Nachweis zum Haftungsausschluss erbringen. Eine Zahlpflicht entsteht auch ohne Verschulden

Người gây thiệt hại phải chứng minh là không chịu trách nhiệm. Có bổn phận phải đền tiền ngay cả khi không gây lỗi

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

1886 Erste Vierradkutsche mit Benzinmotor von Daimler (Bild 2).

1886 Xe bổn bánh đầu tiên chạy bằng động cơ xăng do Daimler chế tạo (Hình 2 ).

Vom Arbeitgeber wird verlangt, dieses Restrisiko zu analysieren und Maßnahmen zur Re­ duzierung zu ergreifen.

Chủ thuê có bổn phận phải phân tích những rủi ro này để tìm biện pháp giảm thiểu chúng.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tough

dai, bổn, chắc; khó gia công

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

bổn

base

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Bổn

bổn báo, bổn chức, bổn đạo, bổn mạng, bổn phận, bổn xứ.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bổn

bổn

X. J> ản