water tank /toán & tin/
bồn, bình chứa nước
water tank /y học/
bể chứa nước
water tank
bình chứa nước
water tank /điện lạnh/
tăng nước
reservoir, water tank
phi chứa nước
river basin, water tank
bồn nước
elevated tank, water tank /điện lạnh/
thùng nước áp lực
round-edged tub, water tank
bồn thành tròn
automatic flashing cistern, water container, water tank
thùng chứa nước dâng tự động
roof tank, water basin, water bath, water tank
bể nước trên mái
annual storage reservoir, Tank,Water, water reservoir, water storage basin, water tank
bể chứa nước trong năm