TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bể chứa nước trong năm

bể chứa nước trong năm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bể chứa nước trong năm

 annual storage basin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 annual storage reservoir

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

annual storage basin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

annual storage reservoir

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Tank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Water

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 water reservoir

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 water storage basin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 water tank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 annual storage basin /y học/

bể chứa nước trong năm

 annual storage reservoir /y học/

bể chứa nước trong năm

annual storage basin

bể chứa nước trong năm

annual storage reservoir

bể chứa nước trong năm

annual storage reservoir, Tank,Water, water reservoir, water storage basin, water tank

bể chứa nước trong năm

 annual storage basin

bể chứa nước trong năm

 annual storage basin /xây dựng/

bể chứa nước trong năm

 annual storage reservoir /xây dựng/

bể chứa nước trong năm

 annual storage basin, annual storage reservoir /xây dựng/

bể chứa nước trong năm

 annual storage reservoir

bể chứa nước trong năm