Việt
chạy qua
chạy sang bên này
chạy sang đây
Đức
heruberlaufen
heriiberfahren
heruberlaufen /(st. V.; ist)/
chạy qua; chạy sang bên này;
heriiberfahren /(st. V.)/
(ist) chạy sang đây; chạy sang bên này;