Việt
ỉ. vượt qua
băng qua
chạy qua
xem xét
dọc lưót qua
xem qua.
Đức
durchgehen
durchgehen /(durchgehn) vt/
(durchgehn) ỉ. vượt qua, băng qua, chạy qua (rừng...); 2. xem xét, dọc lưót qua, xem qua.