Việt
chạy bán sống bán chết khỏi chỗ nào
chạy như bay
chạy ba chân bốn cẳng
phóng đi nhanh
Đức
fortstürmen
er stürmte fort
nó chạy như bay khỏi chô dó.
fortstürmen /(sw. V.; ist)/
chạy bán sống bán chết khỏi chỗ nào; chạy như bay; chạy ba chân bốn cẳng; phóng đi nhanh;
nó chạy như bay khỏi chô dó. : er stürmte fort