fortsturzen /(sw. V.; ist) (ugs.)/
phóng đi nhanh;
vội vã ra đi;
rời đi nhanh (weg stürzen);
vừa nghe tin ấy, bà ta đã chạy vội đi. : auf die Nachricht hin ist sie gleich fortgestürzt
fortstürmen /(sw. V.; ist)/
chạy bán sống bán chết khỏi chỗ nào;
chạy như bay;
chạy ba chân bốn cẳng;
phóng đi nhanh;
nó chạy như bay khỏi chô dó. : er stürmte fort