Việt
phóng đi nhanh
vội vã ra đi
rời đi nhanh
Đức
fortsturzen
auf die Nachricht hin ist sie gleich fortgestürzt
vừa nghe tin ấy, bà ta đã chạy vội đi.
fortsturzen /(sw. V.; ist) (ugs.)/
phóng đi nhanh; vội vã ra đi; rời đi nhanh (weg stürzen);
vừa nghe tin ấy, bà ta đã chạy vội đi. : auf die Nachricht hin ist sie gleich fortgestürzt