Việt
tiép tục bắn
phóng đi nhanh
lao đi vùn vụt
vút qua
Đức
fortschießen
fortschießen /I vt bắn trả, bắn lại; II vi/
1. (h) tiép tục bắn; 2. (s) phóng đi nhanh, lao đi vùn vụt, vút qua; -