TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đâm bổ vào

xông vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đâm bổ vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đâm bổ vào

Stürzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich auf jmdnJetw. Stürzen

(cả nghĩa đen và nghĩa bóng) xông vào tấn công ai/điều gì

der Löwe stürzt sich auf das Zebra

con sư từ nhảy bổ vào con ngựa vằn-, Fotografen hatten sich auf den Politiker gestürzt: những phóng viên ảnh nhào vào (để chụp ành) vị chính khách.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stürzen /[’JtYrtsan] (sw. V.)/

xông vào; đâm bổ vào;

(cả nghĩa đen và nghĩa bóng) xông vào tấn công ai/điều gì : sich auf jmdnJetw. Stürzen con sư từ nhảy bổ vào con ngựa vằn-, Fotografen hatten sich auf den Politiker gestürzt: những phóng viên ảnh nhào vào (để chụp ành) vị chính khách. : der Löwe stürzt sich auf das Zebra