Stürzen /[’JtYrtsan] (sw. V.)/
xông vào;
đâm bổ vào;
(cả nghĩa đen và nghĩa bóng) xông vào tấn công ai/điều gì : sich auf jmdnJetw. Stürzen con sư từ nhảy bổ vào con ngựa vằn-, Fotografen hatten sich auf den Politiker gestürzt: những phóng viên ảnh nhào vào (để chụp ành) vị chính khách. : der Löwe stürzt sich auf das Zebra