TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bắt đầu đi

bắt đầu đi

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lên đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ra đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bắt đầu đi

start

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

initiate

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

trigger

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

bắt đầu đi

in Gang bringen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

losgehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Iosschieben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

bắt đầu đi

allez y

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schieb endlich los!

hãy di đì!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

losgehen /(unr. V.; ist)/

bắt đầu đi (aufbrechen, Weggehen);

Iosschieben /(st. V.; ist)/

(từ lóng) bắt đầu đi; lên đường; ra đi;

hãy di đì! : schieb endlich los!

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

bắt đầu đi

[DE] in Gang bringen

[EN] start, initiate, trigger

[FR] allez y

[VI] bắt đầu đi