Việt
giũ sạch
rũ sạch
rẫy sạch
phủi cho sạch
Đức
schütteln
rütteln
abschUtteln
abschUtteln /(sw. V.; hat)/
rũ sạch; rẫy sạch; giũ sạch; phủi cho sạch;
schütteln vt, rütteln vt giua thêu (quằn áo) säumen vt giũa feilen vt; cái giũ sạch tam giác