Việt
gạt qua
phủi
Đức
pu
Staub von Büchern püscheln
phủi bụi bám trên sách.
pu /.schein (sw. V.; hat) (landsch., bes. nordostd.)/
gạt qua; phủi;
phủi bụi bám trên sách. : Staub von Büchern püscheln