TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pu

gạt qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phủi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đỏ bừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

pu

pu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Durch Treibmittel können sehr viele Kunststoffe aufgeschäumt werden, z. B. PS, PP, PE und PU.

Rất nhiều chất dẻo có thể được tạo bọt bằng chất tạo bọt, thí dụ PS, PP, PE và PU.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

PU zugelieferter Anlagenteil

PU Đơn vị gởi hàng

Berechnung der Pumpenleistung P aus der Förderleistung Pu mit Hilfe des Wirkungsgrades ª

Tính toán công suất chỉ thị (vận hành) P của máy bơm từ năng suất động cơ bơm Pu với hiệu suất ŋ

Berechnung der Förderleistung Pu in Abhängigkeit vom Förderstrom Q, der Anlagenförderhöhe HA und der Dichte ® des Fördermediums und

Tính toán năng suất bơm Pu tùy thuộc vào lưu lượng dòng chảy Q, độ cao cần bơm HA và tỷ trọng ϱ của chất được bơm và

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Staub von Büchern püscheln

phủi bụi bám trên sách.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pu /.schein (sw. V.; hat) (landsch., bes. nordostd.)/

gạt qua; phủi;

Staub von Büchern püscheln : phủi bụi bám trên sách.

pu /ter.rot (Adj.)/

(mặt) đỏ bừng;