abbiirsten /(sw. V.; hat)/
chải;
phủi;
chà bằng bàn chải cho tróc ra (abputzen);
abbiirsten /(sw. V.; hat)/
chà sạch bằng bàn chải;
chải sạch;
ich habe ihm den Mantel abgebürstet : tôi đã chải sạch chiếc áo măng tô cho anh ấy.
abbiirsten /(sw. V.; hat)/
(landsch ) la mắng;
chửi rủa;
rầy ìa;
jmdm. abbürsten (ugs.) : nối thẳng thừng với ai.