TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abbiirsten

chải sạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phủi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chà bằng bàn chải cho tróc ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chà sạch bằng bàn chải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

la mắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chửi rủa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rầy ìa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

abbiirsten

abbiirsten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich habe ihm den Mantel abgebürstet

tôi đã chải sạch chiếc áo măng tô cho anh ấy.

jmdm. abbürsten (ugs.)

nối thẳng thừng với ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abbiirsten /(sw. V.; hat)/

chải; phủi; chà bằng bàn chải cho tróc ra (abputzen);

abbiirsten /(sw. V.; hat)/

chà sạch bằng bàn chải; chải sạch;

ich habe ihm den Mantel abgebürstet : tôi đã chải sạch chiếc áo măng tô cho anh ấy.

abbiirsten /(sw. V.; hat)/

(landsch ) la mắng; chửi rủa; rầy ìa;

jmdm. abbürsten (ugs.) : nối thẳng thừng với ai.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abbiirsten /vt/

chải sạch;