Handfeger /m -s, =/
cái] chổi, chổi đót, chổi lúa.
Besen /m -s, =/
1. [cái] chổi, chổi sể; 2. người đầy tđ gái; hầu gái, thị tỳ, thị nữ, con sen, con ở, cai nụ; álter Besen mụ già yêu tinh;
Knospe /f =, -n/
1. (thực vật) chổi, mầm, đọt, nụ; 2. [cái] nụ hoa.
Staubwedel /m -s, =/
cái] chổi, chổi đót, chổi lúa, chổi lông, phất trần; -
Äuglein /n -s, =/
1. mắt nhỏ, mắt bé; 2. điểm, cái lỗ; 3. (thực vật) chổi, mầm, đọt.
verleugnen /vt/
1. phủ nhận, không nhận, chói phăng, chối bay, vỗ tuột, vỗ trắng, chổi, vỗ; sich selbst verleugnen từ bỏ ý lảén cùa mình; 2. từ bỏ, từ chối;