TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

handfeger

chổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chổi đót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chổi lúa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái chểi ngắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chổi c ầm tay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

handfeger

hand broom

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

hand brush

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

handfeger

Handfeger

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Handfeger /der/

cái chểi ngắn; chổi c ầm tay (Handbesen);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Handfeger /m -s, =/

cái] chổi, chổi đót, chổi lúa.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Handfeger

hand broom

Handfeger

hand brush