Việt
chổi
chổi đót
chổi lúa.
cái chểi ngắn
chổi c ầm tay
Anh
hand broom
hand brush
Đức
Handfeger
Handfeger /der/
cái chểi ngắn; chổi c ầm tay (Handbesen);
Handfeger /m -s, =/
cái] chổi, chổi đót, chổi lúa.